Các thuật ngữ của ngành công nghiệp vận tải

 

Back Haul –  Chuyến trở về của một chuyến đi cho một đội xe chở hàng hóa hoặc vận chuyển hàng hóa. 

Bill of Lading – “BOL,”: VẬN ĐƠN: tài liệu ràng buộc về mặt pháp lý đưa ra mọi khía cạnh của thỏa thuận hợp đồng giữa người gửi hàng và người chuyên chở. 

Blind Shipment –  Lô hàng trong đó người gửi và người nhận ẩn danh với nhau. 

Box – Tiếng lóng dùng cho container vận chuyển. 

Break Bulk –  Hàng hóa lẻ được xếp trực tiếp trong khoang tàu, trái ngược với trong một container vận chuyển. 

Bulk Cargo – Hàng hóa rời, được vận chuyển mà không đóng gói với khối lượng lớn, chẳng hạn như ngũ cốc hoặc than. 

Carrier – Bất kỳ công ty hoặc cá nhân nào vận chuyển hàng hóa có tính phí. 

Cartage – Vận chuyển hàng hóa được vận chuyển giữa hai địa điểm trong bán kính nhỏ. 

Charter Rate – Một mức giá thỏa thuận cho vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa. 

Container – Một hộp hình chữ nhật, bằng thép có thể tái sử dụng được dùng cho hàng hóa nhà ở. Trở nên phổ biến trong những năm 1970. 

Freight Rates – Phí tiêu chuẩn được tính bởi một hãng vận chuyển hoặc hãng tàu để vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa giữa hai điểm. 

Full Truckload Shipping –  Vận chuyển hàng hóa hoặc hàng hóa hoàn toàn lấp đầy một xe kéo dài 48 hoặc 53 feet, thường được ký hợp đồng cho một người giao hàng. 

Inbound Freight – Các lô hàng đến từ một nhà cung cấp. 

Intermodalism – Một loại hình vận chuyển sử dụng nhiều phương thức vận chuyển để hoàn thành giao hàng, bao gồm vận chuyển bằng đường sắt, xe tải, hàng không và đường biển. 

International Organization for Standardization – “ISO,” , tổ chức thiết lập tiêu chuẩn gồm các đại diện từ nhiều quốc gia, chịu trách nhiệm chi tiết kích thước của các container vận chuyển nhằm tối ưu hóa giao dịch container toàn cầu.

Less than truckload – vận chuyển hàng lẻ bằng xe tải, vận chuyển LTL được sử dụng cho hàng hóa kích cỡ lớn nhưng không thể chứa đầy thùng hàng xe vận chuyển

LTL Freight – “Less Than Truckload,”  ít hơn xe tải, một chế độ vận chuyển cho các lô hàng không yêu cầu toàn bộ không gian của một đoạn giới thiệu. Loại hàng hóa này thường được di chuyển bởi một hãng vận tải phổ biến. 

Manifest –  Một danh sách hàng hóa được vận chuyển bởi một đội xe hoặc tàu. 

Outbound Freight – Các lô hàng rời khỏi một kho hoặc trung tâm phân phối. 

Pallet –  Đế bằng gỗ được thiết kế để hỗ trợ hàng hóa lỏng lẻo trong quá trình vận chuyển, thường được xử lý bằng xe nâng. 

Pick Module –  Còn được gọi là Pick Mod, là đế làm việc đa năng được sử dụng bởi các kho lớn để giữ cho các mặt hàng được sắp xếp và hiệu quả.

Reefer   Tiếng lóng công nghiệp cho một container kiểm soát nhiệt độ. 

Shipper – Bất kỳ doanh nghiệp hoặc cá nhân trả tiền cho hàng hóa sẽ được vận chuyển. 

World Customs Organization – “WCO,”, một tổ chức liên chính phủ gồm các cơ quan hải quan từ gần hai trăm quốc gia. 

Phòng Tuyển sinh và Truyền thông IEC